Tiếp nối chuỗi các bài viết về phrasal verb, trong bài viết này, IZONE sẽ tiếp tục giới thiệu tới các bạn các phrasal verb hold thường gặp và cách dùng sao cho chuẩn nhất nhé!
Hold là gì?
Hold /həuld/
Theo từ điển Cambridge, Hold (verb) mang ý nghĩa là cầm, nắm, giữ một vật gì đó trong tay.
- Nam was holding a knife (Nam đang cầm một con dao)
- Hold that dish with both hands (Cầm cái đĩa đó bằng cả hai tay)
- Minh held the little boy’s hand (Minh nắm tay đứa trẻ)
Một số ngữ cảnh khác Hold (verb) còn được dùng với ý nghĩa chứa đựng cái gì đó.
- This box holds ten cakes (Cái hộp này đựng 10 cái bánh)
Bên cạnh việc Hold được dùng với vai trò động từ, Hold còn được dùng với vai trò danh từ với một vài ý nghĩa nổi bật như:
Hold (noun): sự cầm nắm, sự nắm giữ
- Mạnh took hold of the rope and pulled (Mạnh ấy nắm lấy sợi dây thừng và kéo)
Hold (noun): ảnh hưởng
- Phuong’s ex boyfriend has a strange hold over her. (Bạn trai cũ của Phương có một sự ảnh hưởng kỳ lạ đối với cô ấy)
Phrasal verb hold - cụm từ cần nhớ
Cùng IZONE tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của một số phrasal verb Hold thường xuất hiện qua bảng dưới đây nhé:
(Lưu ý: một số phrasal verb Hold mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào hoàn cảnh sử dụng. Trong phạm vi bài viết, IZONE chỉ đề cập tới những ý nghĩa được dùng phổ biến ứng với từng Phrasal verb Hold)
Phrasal VerbMeaningExampleHold onĐược sử dụng để bảo ai đó chờ hoặc dừng lại
(Synonym: Wait)
Hold on a minute while I regain my composure (Đợi một phút trong khi tôi lấy lại sự bình tĩnh)
Hold on! This isn’t the right road. (Đợi một chút! Đây không phải là con đường đúng đâu.)
Hold offKhông làm điều gì đó ngay lập tức/ Tạm ngưngWe could get a new car now or hold off until prices are lower. (Chúng tôi có thể mua chiếc ô tô mới ngay bây giờ hoặc chờ tới khi giá giảm thấp hơn nữa)Hold upTrì hoãn/ Chống đỡ cái gì đóShe’s holding up well under the pressure. (Cô ấy chống đỡ tốt dưới áp lực)Hold outKiên trì, dai dẳng, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khănThe rescue team hoped the men in the ship could hold out till they arrived. (Đội cứu hộ hy vọng những người đàn ông trên tàu có thể kiên trì cho đến khi họ đến.)Hold overTrì hoãn điều gì đóThe meeting has been held over till the weekend. (Cuộc họp bị hoãn cho tới cuối tuần)Hold againstCó ác cảm, có ít sự tôn trọng với ai đóKhanh was very impolite, but I won’t hold it against him. (Khánh rất bất lịch sự, nhưng tôi không có ác cảm với anh ấy)Hold ontoGiữ càng lâu càng tốtI tried to hold onto my money during the month so I can buy a new smartphone. (Tôi cố giữ tiền của mình trong cả tháng để có thể mua một chiếc điện thoại mới)Hold backKhông bộc lộ cảm xúc ra ngoàiNhi was really trying hard to hold back the tears after losing the bike. (Nhi đã rất cố gắng để không rơi nước mắt sau khi bị mất xe đạp)Hold downGiữ việcMy company didn’t recruit Tien because he can never hold down a job for more than two months. (Công ty tôi không tuyển Tiến vì anh ấy không bao giờ có thể giữ một công việc quá hai tháng.)Hold sb downNgăn (ai đó/ thứ gì đó) di chuyểnThe police hold him down and stop the fight. (Cảnh sát giữ anh ta lại và dừng cuộc chiến.)Hold toNghiêm cấm hoặc ép buộc ai đó làm gìThey’re holding us to all the terms of the contract. (Họ ép chúng tôi thực hiện tất cả điều khoản của bạn hợp đồng.)Hold back fromKhông cho phép bản thân làm điều gì đó/ cái gì đóI hold back from losing my temper with them. (Tôi không cho phép bản thân mình nổi nóng với họ.)Hold togetherKhông chia tay, không chia ly, không tách rờiThe company managed to hold together despite the crisis economy. (Cả công ty đã sát cánh bên nhau mặc cho khủng hoảng kinh tế.)Hold withChấp nhận (thường là những điều tiêu cực)I don’t hold with their attitude. (Tôi không chấp nhận thái độ của họ.)Hold forthPhát biểu ý kiến về điều gì đóThe mentor held forth on the topic for about thirty minutes.
(Người hướng dẫn phát biểu ý kiến về chủ đề đó khoảng 30 phút.)
Hold out forChờ đợi một cái gì đó tốt hơnWe are holding out for a much better price than the one offered.
(Chúng tôi đang chờ cho một cái giá tốt hơn cái đã được đưa ra.)
>>> Tham khảo thêm: 12 cụm động từ cần nhớ với set - phrasal verb set thường gặp
Bài tập thực hành với phrasal verb hold
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện câu sau đây:
- He held ________ (= robbed) a bank in Sydney.
out
on
up
- Hold ________! = Wait!
out
in
on
- You might want to hold ________ getting another allowance. = You might want to wait before getting another allowance.
up to
off on
out for
- She was holding ________ a magical. = She was hoping magically would happen.
off on
out for
up to
- He couldn’t hold ________ his feelings any longer.
back
up
off
- My brother has never been able to hold ________ a job (= to keep a job) for longer than six months.
out
down
back
- The government troops tried to capture the city, but the army held them ________. (= prevented them from doing this)
off
out
on
- The phone was being held ________ by ribbon.
on
up
together
- The flight to Adelaide was held ________ (= delayed) due to bad weather.
up
on
together
- He held ________ the belief that she loved him. = He continued to believe that she loved him.
off
to
up