Cấu trúc Make và các cụm từ với Make thông dụng trong tiếng Anh!

Make – động từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, THPT Quốc gia và TOEIC. Vậy nên, nằm lòng ngay cấu trúc Make và các cụm từ với Make dưới đây để trau dồi kiến thức hiệu quả, tự tin chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi sắp tới bạn nhé!

Cấu trúc Make
Cấu trúc Make và các cụm từ với Make thông dụng trong tiếng Anh!

I. Make trong tiếng Anh là gì?

Đầu tiên, trước khi bạn đi tìm hiểu về cấu trúc Make trong tiếng Anh, phần nội dung dưới đây prepedu.com sẽ giới thiệu cho bạn một ý nghĩa và ví dụ về make trong tiếng Anh, cụ thể:

    • Make là ngoại động từ mang nghĩa là làm/ chế tạo/ khiến cho. Ví dụ: make the kitchen: dọn bếp núc.
    • Make là động từ mang nghĩa là kiếm được/ thu được/ lượm được. Make money: kiếm tiền.
    • Make là động từ mang nghĩa là gây ra/ tạo ra. Ví dụ: Make a noise: tạo ra tiếng ồn.
    • Make là động từ mang nghĩa là bắt buộc ai phải làm điều gì đó. Ví dụ: My teacher makes student repeat it.
    • Make là nội động từ tiếng Anh có nghĩa là đi/ tiến lên/ xuống (dùng cho thủy triều)/ làm ra/ chuẩn bị. Ví dụ: My wife is making the dinner.
Tham Khảo Thêm:  Tu vung tieng Anh chuyên ngành dien
Make trong tiếng Anh là gì?
Make trong tiếng Anh là gì?

II. Tổng hợp các cấu trúc với Make trong tiếng Anh

1. Cấu trúc 1: Make + somebody + do st (Sai khiến ai đó làm việc gì)

Cấu trúc Make + somebody + do st – cấu trúc Make sai khiến phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Ví dụ về cấu trúc Make + somebody + do st:

    • My mother makes me do all the homework before I go to bed.
    • The crime makes everyone in this bank lie down.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với Make + somebody + do st, đó là:

    • Get sb to do st – Sai khiến ai đó làm việc gì. Ví dụ: His father will get he to fix my motorbike.
    • Have sb do sth – Sai khiến ai đó làm việc gì. Ví dụ: His father will have he to fix my motorbike.
Make + somebody + do st (Sai khiến ai đó làm việc gì)
Make + somebody + do st (Sai khiến ai đó làm việc gì)

2. Cấu trúc 2: Make + somebody + to verb (Buộc phải làm điều gì đó)

Cấu trúc Make + somebody + to verb khiến người dùng rất dễ nhầm lẫn do sự khác nhau giữa thể chủ động và bị động của cấu trúc này. Vậy nên, khi bạn muốn bắt buộc/ yêu cầu ai làm việc gì đó, chú ý rằng nên sử dụng cấu trúc: make somebody do sth. Đặc biệt lưu ý, trong cấu trúc Make + somebody + to verb, make sẽ theo sau bởi một V-infinitive. Ví dụ:

    • Peter makes his wife be at home after engagement.
    • Her Maths teacher makes her do homework.
Tham Khảo Thêm:  Trải nghiệm trại hè siêu vui, siêu bổ ích cùng VUS Summer Edutainment Camp 2022
Cấu trúc 2: Make + somebody + to verb (Buộc phải làm điều gì đó)
Cấu trúc 2: Make + somebody + to verb (Buộc phải làm điều gì đó)

3. Cấu trúc 3: Make + sb/st + adj (làm cho)

Cấu trúc Make + sb/st + adj có nghĩa là làm cho. Cấu trúc Make này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:

    • This movie about war makes me sad.
    • The gift you give me on my birthday makes me very happy.

Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ: Keep +Sb/Sth + Adj để thay thế cho Make + sb/st + adj trong tiếng Anh, ví dụ: Please keep me happy.

Make + sb/st + adj (làm cho)
Make + sb/st + adj (làm cho)

Tham khảo thêm bài viết:

No sooner là gì? Kiến thức chung về cấu trúc No sooner trong tiếng Anh

III. Cấu trúc Make possible

Cấu trúc Make 1:

Make it possible/ impossible (for sb) + to V

Ví dụ: The new car make possible to go to work easily and quickly.

Cấu trúc Make 2:

Make possible/ impossible + N/ cụm N

Ví dụ: Nowadays, the Internet makes possible much faster communication.

IV. Phân biệt Make và Do

Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc Make trong tiếng Anh, hãy cùng prepedu.com đi phân biệt Make và Do bạn nhé:

DoMake
  • Do – động từ tiếng Anh thường được sử dụng để nói về: nghề nghiệp/ học tập/ công việc hoặc không tạo ra sản phẩm vật chất mới nào đó. Ví dụ: do housework, do job,…
  • Do – động từ tiếng Anh thường dùng để diễn tả các hoạt động chung chung/ hoạt động hàng ngày: do the kitchen, do exercise,…
  • Do – động từ tiếng Anh thường dùng để thay thế cho V trước đó khi nghĩa của câu đã chi tiết và rõ ràng
  • Make – động từ tiếng Anh diễn tả hoạt động tạo ra một cái gì đó mới mẻ từ nguyên liệu vật hay chất sẵn có. Ví dụ: made from grapes, made of cake, make of shirt,…
  • Make – động từ tiếng Anh diễn tả hành động nào đó đã có kế hoạch từ trước, hoặc tương tác với đối tượng khác. Ví dụ: make the decision,…
  • Make – động từ tiếng Anh thường được dùng với cụm từ chỉ đồ ăn, bữa ăn. Ví dụ: make lunch, make juice,…

V. Phrasal verbs và Collocations với Make thông dụng

Dưới đây là một số phrasal verbs với Make, idiom với Make thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh!

Tham Khảo Thêm:  Thiết bị nào sau đây của máy tính được ví như bộ não của con người

1. Phrasal verbs với Make

Phrasal verbs MakeÝ nghĩaVí dụ

2. Collocations với Make

Collocations với MakeÝ nghĩaVí dụ

VI. Bài tập về cấu trúc Make trong tiếng Anh

Luyện ngay một số bài tập sau đây để hiểu chính xác về cách dùng của cấu trúc Make trong tiếng Anh bạn nhé:

1. Chia đúng động từ trong ngoặc vào chỗ trống

    • When my older sister cooks, she always……………..(do/ make) a mess in my kitchen!
    • My sister always……………..(do/ make) her homework before she goes out.
    • You have to……………..(do/ make) an effort to learn Korean!
    • Then he will……………..(do/ make) progress!
    • He……………..(do/ make) a lot of things in his free time.

Đáp án: makes – does – make – make – does

2. Điền Do hoặc Make vào chỗ trống

    • ……………..(do/ make) a lot of damage.
    • ……………..(do/ make) an impression.
    • ……………..(do/ make) the shopping and the washing-up.
    • ……………..(do/ make) one’s teeth.
    • ……………..(do/ make) an announcement.

Đáp án:

    • Do a lot of damage: gây hại
    • Make an impression: để lại ấn tượng
    • Ddo the shopping and the washing-up: đi mua đồ và dọn dẹp
    • Do one’s teeth: đánh răng
    • Make an announcement: đưa ra thông báo

VII. Lời Kết

Trên đây là cấu trúc Make và các cụm từ đi kèm với Make thông dụng trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh!

By Bui Huyen

Trang cập nhật tin tức về các lĩnh vực trong cuộc sống như ẩm thực, giáo dục, làm đẹp, giáo dục, công nghệ, giải trí, du học mới nhất, chính xác nhất