Tiếng Anh có một số từ đặc biệt khi vừa là một danh từ vừa là một động từ, trong đó bao gồm “Offer”. Vậy với từng trường hợp, Offer được sử dụng như thế nào? Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Offer là gì?
Offer có hai dạng từ loại phổ biến mang những nghĩa sau:
- Offer /ˈɑː.fɚ/ (n): sự sẵn lòng làm điều gì đó cho người khác.
Ví dụ: “If you like I can help out.” That’s a very kind offer. (“Nếu bạn muốn tôi có thể giúp.” Đó là một lời đề nghị thật tử tế.)
- Offer /ˈɑː.fɚ/ (v): bày tỏ sự sẵn lòng cung cấp hoặc đưa ra cái gì đó cho người khác.
Ví dụ: I offer my help to anyone who needs it, just let me know how I can assist you. (Tôi sẵn sàng đỡ bất kì ai, hãy cho tôi biết mình có thể hỗ trợ bạn như thế nào.)
Cấu trúc Offer và cách dùng
Các cấu trúc với Offer rất đa dạng và phong phú, được xây dựng dựa trên hai dạng chính: động từ và danh từ.
Cấu trúc Offer dạng danh từ
- Cấu trúc: Offer + of + something
Cấu trúc Offer of được dùng để diễn tả việc một ai đó nhận được sự đề nghị, lời đề nghị nào đó.
Ví dụ: She received an offer of a full-ride scholarship. (Cô ấy nhận được học bổng toàn phần.)
- Cấu trúc: Offer + for + something
Cấu trúc Offer for dùng để diễn tả sự đề nghị, chào hàng, và hành động làm cho một cái gì đó có sẵn để bán hoặc sử dụng.
Ví dụ: The restaurant is having a special offer for their new menu. (Nhà hàng đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho thực đơn mới.)
- Cấu trúc: Offer(n) + to V-inf
Cấu trúc Offer to V được dùng để đề cập đến lời đề nghị hoặc sự đề nghị để làm việc gì đó.
Ví dụ: He refused all offers to get promoted. (Anh ấy từ chối mọi đề nghị thăng chức.)
- Cấu trúc: Make an offer = Put in an offer
Cấu trúc trên dùng để chính thức công bố rằng chủ thể đưa ra đề nghị mua một cái gì đó, đặc biệt là mua bán bất động sản kèm mức giá cụ thể.
Ví dụ: I’ve made an offer on a house in Hanoi. (Tôi đưa ra đề nghị mua một căn nhà ở Hà Nội.)
Cấu trúc Offer dạng động từ
- Cấu trúc: Offer(v) + (something) + to V-inf
Cấu trúc được dùng để đề nghị làm một việc gì đó.
Ví dụ:
I offer to help you with your homework if you’re struggling with it. (Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà nếu bạn gặp khó khăn.)
The company will offer free training programs to provide employees with the opportunity to enhance their skills. (Công ty sẽ cung cấp các chương trình đào tạo miễn phí để cung cấp cơ hội cho nhân viên nâng cao kỹ năng của mình.)
- Cấu trúc: Offer + something/N
Cấu trúc Offer something dùng để đưa ra lời khuyên, lời mời, đề nghị nào đó,…
Ví dụ: The store will offer a discount on all electronics during the holiday season. (Cửa hàng sẽ giảm giá tất cả các sản phẩm điện tử trong mùa lễ hội.)
- Cấu trúc: Offer + someone + something
Cấu trúc này được dùng để đề nghị, đề xuất với một người điều gì đó.
Ví dụ: The company offered him a new job. (Công ty đề nghị cho anh ấy một công việc mới.)
- Cấu trúc: Offer + something + to + someone
Cấu trúc trên diễn đạt hành động đề nghị, đưa đến ai đó một thứ gì đó.
Ví dụ: The hotel offers complimentary breakfast to all guests staying overnight. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách lưu trú qua đêm.)
- Cấu trúc: Offer + money + for something
Cấu trúc Offer này diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền để trao đổi một vật hoặc điều gì đó.
Ví dụ: I offered $1000 for this camera, but she turned it down. (Tôi đề nghị mức giá $1000 cho chiếc máy ảnh này, nhưng cô ấy đã từ chối.)
Các cấu trúc tương tự với Offer
Offer là một cấu trúc đề nghị phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài Offer, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau để diễn tả mong muốn tương tự:
- Would you like…?
Ví dụ:
Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
Would you like to come to my party tonight? (Bạn muốn đến dự tiệc của tôi tối nay không?)
- Can / Could you…?
Ví dụ:
Can you open the door for me? (Bạn có thể mở cửa cho tôi không?)
Can you help me with this math problem? (Bạn có thể giúp tôi giải bài toán này không?)
- Can / Could / May I …?
Ví dụ:
Could I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)
May I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
Một số thành ngữ/cụm từ chứa Offer
Với mong muốn giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn một số thành ngữ và cụm từ chứa Offer. Cụ thể:
- Offer your hand: Chìa tay đồng lòng
Ví dụ: When meeting someone new, it is polite to offer your hand for a handshake. (Khi gặp ai mới, lịch sự là đưa tay để bắt tay.)
- Have something to offer: Có cái gì đó hấp dẫn
Ví dụ: The company has something to offer in terms of career growth opportunities for its employees. (Công ty có cơ hội phát triển sự nghiệp cho nhân viên.)
- On offer: Có thể mua được
Ví dụ: The new car on offer at the dealership is a great deal for anyone looking to upgrade. (Chiếc xe mới đang được bán tại đại lý là một cơ hội tốt cho ai đang muốn nâng cấp.)
- Under offer: Đã có người muốn mua/trả giá
Ví dụ: The house is under offer, so we can’t accept any more viewings. (Nhà đã có người muốn mua, nên không thể tiếp tục xem thêm.)
- Be open to offers: Thể hiện sự sẵn sàng thương lượng, mặc cả
Ví dụ: We are open to offers for our used car. (Chúng tôi sẵn sàng thương lượng giá bán chiếc xe cũ của mình.)
- Take up an offer: Nhận lời đề nghị
Ví dụ: She decided to take up the offer of a scholarship to study abroad. (Cô ấy quyết định nhận học bổng du học.)
- Turn down an offer: Từ chối lời đề nghị
Ví dụ: She turned down the offer because she had already accepted another job. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị vì đã nhận lời làm việc ở nơi khác.)
Qua phần kiến thức trên, bạn có thể thấy được Offer có cấu trúc và cách dùng tương đối đa dạng. Tuy nhiên, thay vì chỉ học ngữ pháp, từ vựng, bạn cũng cần tập trung việc sử dụng các cấu trúc Offer trong các tình huống giao tiếp thực tế. Lắng nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh trong các bộ phim, chương trình truyền hình hoặc podcast để học cách sử dụng cấu trúc Offer một cách luyện tập hiệu quả. Mochi Listening sẽ là một nguồn tài liệu luyện nghe chất lượng mà bạn không nên bỏ qua.
Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi được thiết kế dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân hóa gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm - Nghe vận dụng - Nghe chi tiết.
- Bước 1: Nghe bắt âm
Từ vựng quan trọng có trong bài nghe ở dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.
- Bước 2: Nghe vận dụng
Tương ứng với đoạn video được phát sẽ có phần nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác.
- Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Mochi Listening sẽ cung cấp bản lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và nhấn mạnh các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.
Bài tập vận dụng
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “offer someone something”:
1. The teacher asked me to give her a book.
2. I help her with the housework.
3. My parents gave me a bicycle for my birthday.
4. The company gave me a scholarship.
5. The government gave him financial aid.
Đáp án:
1. The teacher offered to give her a book.
2. I offered to help her with the housework.
3. My parents offered me a bicycle for my birthday.
4. The company offered me a scholarship.
5. The government offered him financial aid.
Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Offer trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết có ích với bạn. Bên cạnh việc học ngữ nghĩa, ngữ pháp bạn cũng đừng quên luyện nghe các đoạn hội thoại có sử dụng cấu trúc Offer để đạt hiệu quả học tốt nhất nữa nha!