Discourse Markers là gì và cách dung trong Speaking thật tự nhiên

Discourse Markers là gì?

Discourse markers (Đánh dấu diễn ngôn) là những từ và cụm từ mà chúng ta sử dụng trong tiếng Anh để tổ chức và liên kết những gì chúng ta đang nói. Bạn cũng có thể nghe chúng được gọi là ‘transition words’, ‘signal words’, ‘linking words’, hoặc thậm chí là 'fillers'.

Ví dụ: "Well," "You see," "I mean," "Basically," "To be honest," "In other words," "So," "Therefore," "As a result," "Finally," "Last but not least,...

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng discourse markers.

Discourse markers không thay đổi ý nghĩa cơ bản của một câu, mặc dù đôi khi chúng quan trọng cho sự rõ ràng và liên kết logic của các ý tưởng.

Discourse Markers được chia thành 2 dạng chính.

  1. Formal discourse markers: Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự, thường gặp trong văn viết hoặc các bài phát biểu chính thức như moreover, furthermore, consequently, in addition, in conclusion,...

  2. Informal discourse markers: Sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp bình thường, thân mật, thường gặp trong văn nói hoặc các cuộc trò chuyện như like, you know, I mean, well, so, basically,...

Ví dụ.

→ Như bạn có thể thấy, Discourse Markers giúp câu trở nên tự nhiên hơn và tạo ra một sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng hoặc chủ đề.

Phân loại Discourse markers và cách sử dụng

Discourse markers là các từ và cụm từ được sử dụng để mở đầu, dẫn dắt và kết nối các câu văn cũng như chỉ ra những mối quan hệ giữa các ý trong lời nói. Dưới đây là phần phân loại các discourse markers và cách sử dụng chúng.

Dùng Discourse markers dựa trên cách chúng liên kết các ý tưởng hoặc phần của văn bản

Dưới đây là 10 cách sử dụng Discourse Markers dựa trên cách chúng liên kết các ý tưởng hoặc phần của văn bản.

1 Mở đầu, kết thúc cuộc trò chuyện

Giải nghĩa: Được sử dụng để mở đầu hoặc kết thúc một cuộc trò chuyện.

Cụm từ: Well, So, Right, Okay, Alright,...

Ví dụ.

2 Chuyển chủ đề

Giải nghĩa: Được sử dụng để chuyển sang một chủ đề mới.

Cụm từ: Anyway, Speaking of, That reminds me,...

Ví dụ.

3 Đưa ra ví dụ (Giving examples)

Giải nghĩa: Được sử dụng để giới thiệu một ví dụ minh họa cho ý tưởng hoặc quan điểm.

Cụm từ: For example, For instance,...

Ví dụ.

4 Chỉ thời gian (Sequencing)

Giải nghĩa: Được sử dụng để sắp xếp trình tự các sự kiện hoặc hành động.

Cụm từ: Then, After, Before, While, Since, First, Second, Next, Finally,...

Ví dụ.

5 Nguyên nhân và kết quả (Cause and effect)

Giải nghĩa: Được sử dụng để chỉ ra lý do và kết quả của một hành động hoặc sự kiện.

Cụm từ: Because, So, Therefore, As a result, Provided that,...

Ví dụ.

6 Kết luận (Conclusion)

Giải nghĩa: Được sử dụng để tóm tắt hoặc kết thúc một bài nói hoặc văn bản.

Cụm từ: In conclusion, To sum up, Overall, Finally, In short, Basically, The main point is, The key takeaway is,...

Ví dụ.

7 Thêm thông tin (Adding information)

Giải nghĩa: Được sử dụng để bổ sung thêm thông tin vào ý tưởng hoặc quan điểm đã nêu.

Cụm từ: And, Also, Moreover, In addition, Besides, As well as, As well,...

Ví dụ.

8 So sánh và đối lập (Comparison and contrast)

Giải nghĩa: Được sử dụng để so sánh hoặc đối lập hai ý tưởng hoặc quan điểm.

Cụm từ: Similarly, Whereas, However, But, On the other hand, In contrast,...

Ví dụ.

9 Làm rõ (Clarification)

Giải nghĩa: Được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích thêm về một ý tưởng hoặc quan điểm.

Cụm từ: In other words, That is

Ví dụ.

10 Nhấn mạnh (Emphasis)

Giải nghĩa: Được sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc quan điểm quan trọng.

Cụm từ: Indeed, Certainly

Ví dụ.

các loại discourse markers trong IELTS Speaking
Tổng hợp các loại discourse markers dùng trong IELTS Speaking

Dùng Discourse markers theo chức năng hoặc mục đích sử dụng trong giao tiếp

Discourse Markers được phân loại thành 4 nhóm chính dựa trên chức năng hoặc mục đích sử dụng trong giao tiếp.

1 Interpersonal Discourse Markers: Được sử dụng để biểu đạt quan điểm, sự đồng ý hoặc không đồng ý, và sự ngạc nhiên. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "well", "you know", "I mean", "actually", "really".

Ví dụ: "Well, I don't really agree with you on that."

2 Referential Discourse Markers: Chỉ ra trình tự, nguyên nhân và kết quả, và sự phối hợp. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "because", "therefore", "so", "then", "as a result".

Ví dụ: "She studied hard, therefore, she passed the exam."

3 Structural Discourse Markers: Giúp tổ chức cấu trúc của bài nói hoặc văn bản. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "firstly", "secondly", "finally", "in conclusion", "to sum up".

Ví dụ: "Firstly, we need to gather the data. Secondly, we analyze it. Finally, we present our findings."

4 Cognitive Discourse Markers: Liên quan đến quá trình xử lý thông tin và suy nghĩ. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "well", "I think", "in my opinion", "to be honest", "frankly".

Ví dụ: "To be honest, I think we should reconsider our approach."

Lưu ý khi dùng Discourse markers trong phần thi Nói

Sử dụng Discourse Markers hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao điểm thi Speaking IELTS. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau để tránh mắc lỗi và sử dụng Discourse Markers một cách tự nhiên.

Chèn đúng chỗ, không lạm dụng quá nhiều

Chọn thời điểm thích hợp: Sử dụng Discourse Markers khi cần thiết để kết nối ý tưởng, chuyển đổi chủ đề hoặc thể hiện thái độ. Tránh sử dụng quá nhiều, khiến bài nói trở nên "ô dề" và thiếu tự nhiên.

Phân bố đều đặn: Sử dụng Discourse Markers một cách đa dạng, thay vì tập trung sử dụng một vài từ lặp đi lặp lại.

Biến thành cách nói khác nếu dùng 1 từ 2 lần trở lên

Thay đổi từ đồng nghĩa: Thay vì sử dụng cùng một từ Discourse Markers nhiều lần, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự để tạo sự đa dạng cho bài nói.

Sử dụng cách diễn đạt khác: Thay vì chỉ sử dụng Discourse Markers dưới dạng từ đơn lẻ, hãy linh hoạt sử dụng các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác để thể hiện ý đồ giao tiếp một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.

Ngữ cảnh

Chọn Discourse Markers phù hợp với tông và tính chất trang trọng của tình huống.

Ngoài ra, bạn nên luyện tập sử dụng Discourse Markers thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Đồng thời tham khảo các nguồn tài liệu uy tín về Discourse Markers để học cách sử dụng hiệu quả trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Tóm lại, sử dụng Discourse Markers một cách hợp lý sẽ giúp bạn thể hiện khả năng giao tiếp trôi chảy, mạch lạc và tự nhiên, từ đó nâng cao điểm thi Speaking IELTS.

Qua bài viết này, DOL đã giới thiệu chi tiết về Discourse Markers - một công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong phần thi Speaking IELTS. Hãy luyện tập sử dụng Discourse Markers thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và học cách áp dụng hiệu quả trong các bài thi tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Link nội dung: https://liveproject.edu.vn/discourse-markers-la-gi-a67747.html