Discourse markers (Đánh dấu diễn ngôn) là những từ và cụm từ mà chúng ta sử dụng trong tiếng Anh để tổ chức và liên kết những gì chúng ta đang nói. Bạn cũng có thể nghe chúng được gọi là ‘transition words’, ‘signal words’, ‘linking words’, hoặc thậm chí là 'fillers'.
Ví dụ: "Well," "You see," "I mean," "Basically," "To be honest," "In other words," "So," "Therefore," "As a result," "Finally," "Last but not least,...
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng discourse markers.
Bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc bài nói: "Right, let's get started. We need to get the suitcases into the car."
Kết thúc một cuộc trò chuyện: "So we'll see you Sunday, Lisa.", "Right, okay Mum. Okay, see you then, love."
Thay đổi một chủ đề: "Anyway, let's move on to a different topic."
Kết nối các ý tưởng và câu văn lại với nhau một cách logic.
Thể hiện thái độ, cảm xúc và ý định của người nói.
Điều chỉnh nhịp điệu và tốc độ của bài nói.
Discourse markers không thay đổi ý nghĩa cơ bản của một câu, mặc dù đôi khi chúng quan trọng cho sự rõ ràng và liên kết logic của các ý tưởng.
Discourse Markers được chia thành 2 dạng chính.
Formal discourse markers: Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự, thường gặp trong văn viết hoặc các bài phát biểu chính thức như moreover, furthermore, consequently, in addition, in conclusion,...
Informal discourse markers: Sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp bình thường, thân mật, thường gặp trong văn nói hoặc các cuộc trò chuyện như like, you know, I mean, well, so, basically,...
Ví dụ.
→ Như bạn có thể thấy, Discourse Markers giúp câu trở nên tự nhiên hơn và tạo ra một sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng hoặc chủ đề.
Discourse markers là các từ và cụm từ được sử dụng để mở đầu, dẫn dắt và kết nối các câu văn cũng như chỉ ra những mối quan hệ giữa các ý trong lời nói. Dưới đây là phần phân loại các discourse markers và cách sử dụng chúng.
Dưới đây là 10 cách sử dụng Discourse Markers dựa trên cách chúng liên kết các ý tưởng hoặc phần của văn bản.
Mở đầu, kết thúc cuộc trò chuyện
Chuyển chủ đề
Đưa ra ví dụ
Chỉ thời gian
Nêu nguyên nhân và kết quả
Kết luận
Thêm thông tin
So sánh và đối lập
Làm rõ
Nhấn mạnh
1 Mở đầu, kết thúc cuộc trò chuyện
Giải nghĩa: Được sử dụng để mở đầu hoặc kết thúc một cuộc trò chuyện.
Cụm từ: Well, So, Right, Okay, Alright,...
Ví dụ.
Well, let’s get started with our discussion on climate change.
Alright, let’s dive into today’s topic: the impact of technology on education.
2 Chuyển chủ đề
Giải nghĩa: Được sử dụng để chuyển sang một chủ đề mới.
Cụm từ: Anyway, Speaking of, That reminds me,...
Ví dụ.
Anyway, let’s move on to a different topic. Have you heard about the latest developments in AI technology?
That reminds me, I wanted to discuss our plans for the upcoming team building event.
3 Đưa ra ví dụ (Giving examples)
Giải nghĩa: Được sử dụng để giới thiệu một ví dụ minh họa cho ý tưởng hoặc quan điểm.
Cụm từ: For example, For instance,...
Ví dụ.
"For example, when you learn a new language, you need to practice regularly."
"For instance, reading books daily can improve your language skills."
4 Chỉ thời gian (Sequencing)
Giải nghĩa: Được sử dụng để sắp xếp trình tự các sự kiện hoặc hành động.
Cụm từ: Then, After, Before, While, Since, First, Second, Next, Finally,...
Ví dụ.
"Then, we will move on to the next part of the lesson."
"After completing this exercise, you can take a short break."
"Before you start writing the essay, make a detailed plan."
5 Nguyên nhân và kết quả (Cause and effect)
Giải nghĩa: Được sử dụng để chỉ ra lý do và kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
Cụm từ: Because, So, Therefore, As a result, Provided that,...
Ví dụ.
"Because it was raining, we decided to stay home."
"She studied hard, so she passed the exam."
"He was late, therefore, he missed the bus."
6 Kết luận (Conclusion)
Giải nghĩa: Được sử dụng để tóm tắt hoặc kết thúc một bài nói hoặc văn bản.
Cụm từ: In conclusion, To sum up, Overall, Finally, In short, Basically, The main point is, The key takeaway is,...
Ví dụ.
"In conclusion, learning a foreign language requires patience and effort."
"To sum up, planning ahead will help you complete tasks more efficiently."
7 Thêm thông tin (Adding information)
Giải nghĩa: Được sử dụng để bổ sung thêm thông tin vào ý tưởng hoặc quan điểm đã nêu.
Cụm từ: And, Also, Moreover, In addition, Besides, As well as, As well,...
Ví dụ.
"And you should also participate in extracurricular activities."
"Also, don't forget to review old lessons."
"Moreover, attending online courses can help you grasp knowledge faster."
8 So sánh và đối lập (Comparison and contrast)
Giải nghĩa: Được sử dụng để so sánh hoặc đối lập hai ý tưởng hoặc quan điểm.
Cụm từ: Similarly, Whereas, However, But, On the other hand, In contrast,...
Ví dụ.
"Similarly, learning English requires patience just like learning any other language."
"Whereas some people prefer studying in groups, others prefer studying alone."
"He studied hard; however, he didn't pass the exam."
9 Làm rõ (Clarification)
Giải nghĩa: Được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích thêm về một ý tưởng hoặc quan điểm.
Cụm từ: In other words, That is
Ví dụ.
"In other words, you need to practice more to become proficient."
"That is, you need to learn vocabulary daily to improve your skills."
10 Nhấn mạnh (Emphasis)
Giải nghĩa: Được sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc quan điểm quan trọng.
Cụm từ: Indeed, Certainly
Ví dụ.
"Indeed, hard work will yield good results."
"Certainly, you will make progress if you persistently practice."
Discourse Markers được phân loại thành 4 nhóm chính dựa trên chức năng hoặc mục đích sử dụng trong giao tiếp.
1 Interpersonal Discourse Markers: Được sử dụng để biểu đạt quan điểm, sự đồng ý hoặc không đồng ý, và sự ngạc nhiên. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "well", "you know", "I mean", "actually", "really".
Ví dụ: "Well, I don't really agree with you on that."
2 Referential Discourse Markers: Chỉ ra trình tự, nguyên nhân và kết quả, và sự phối hợp. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "because", "therefore", "so", "then", "as a result".
Ví dụ: "She studied hard, therefore, she passed the exam."
3 Structural Discourse Markers: Giúp tổ chức cấu trúc của bài nói hoặc văn bản. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "firstly", "secondly", "finally", "in conclusion", "to sum up".
Ví dụ: "Firstly, we need to gather the data. Secondly, we analyze it. Finally, we present our findings."
4 Cognitive Discourse Markers: Liên quan đến quá trình xử lý thông tin và suy nghĩ. Những từ thường dùng cho loại này bao gồm: "well", "I think", "in my opinion", "to be honest", "frankly".
Ví dụ: "To be honest, I think we should reconsider our approach."
Sử dụng Discourse Markers hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao điểm thi Speaking IELTS. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau để tránh mắc lỗi và sử dụng Discourse Markers một cách tự nhiên.
Chèn đúng chỗ, không lạm dụng quá nhiều
Biến thành cách nói khác nếu dùng 1 từ 2 lần trở lên
Sử dụng đúng ngữ cảnh
Chọn thời điểm thích hợp: Sử dụng Discourse Markers khi cần thiết để kết nối ý tưởng, chuyển đổi chủ đề hoặc thể hiện thái độ. Tránh sử dụng quá nhiều, khiến bài nói trở nên "ô dề" và thiếu tự nhiên.
Phân bố đều đặn: Sử dụng Discourse Markers một cách đa dạng, thay vì tập trung sử dụng một vài từ lặp đi lặp lại.
Thay đổi từ đồng nghĩa: Thay vì sử dụng cùng một từ Discourse Markers nhiều lần, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự để tạo sự đa dạng cho bài nói.
Sử dụng cách diễn đạt khác: Thay vì chỉ sử dụng Discourse Markers dưới dạng từ đơn lẻ, hãy linh hoạt sử dụng các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác để thể hiện ý đồ giao tiếp một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.
Chọn Discourse Markers phù hợp với tông và tính chất trang trọng của tình huống.
Ngoài ra, bạn nên luyện tập sử dụng Discourse Markers thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Đồng thời tham khảo các nguồn tài liệu uy tín về Discourse Markers để học cách sử dụng hiệu quả trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Tóm lại, sử dụng Discourse Markers một cách hợp lý sẽ giúp bạn thể hiện khả năng giao tiếp trôi chảy, mạch lạc và tự nhiên, từ đó nâng cao điểm thi Speaking IELTS.
Qua bài viết này, DOL đã giới thiệu chi tiết về Discourse Markers - một công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong phần thi Speaking IELTS. Hãy luyện tập sử dụng Discourse Markers thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và học cách áp dụng hiệu quả trong các bài thi tiếng Anh. Chúc bạn thành công!
Link nội dung: https://liveproject.edu.vn/discourse-markers-la-gi-a67747.html