Steve Sasson, một kỹ sư điện tài ba, đã ghi dấu ấn lịch sử với phát minh mang tính cách mạng - máy ảnh kỹ thuật số - trong thời gian làm việc tại Kodak. Tuy nhiên, tập đoàn Kodak, vốn vang danh suốt thế kỷ 20 nhờ việc bán film và giấy ảnh, lại mù quáng trước tiềm năng to lớn của sáng chế này, đánh giá nó không có chỗ đứng trong tương lai nhiếp ảnh. Sai lầm chiến lược này, trớ trêu thay, đã dẫn đến sự sụp đổ của Kodak.
Nhiều thập kỷ sau, vào tháng 7 năm 2022, Kodak buộc phải thừa nhận sai lầm của mình. Họ tái sử dụng một phần cơ sở vật chất sản xuất film ảnh đắt đỏ, vốn là niềm tự hào của đế chế Kodak một thời để chế tạo pin cho xe điện (EV) - một ngành công nghiệp mới mẻ và đầy tiềm năng.
Tóm tắt nội dung:
Steve Sasson, sinh năm 1950, là một kỹ sư điện người Mỹ và được biết đến là người tiên phong trong lĩnh vực phát minh máy ảnh kỹ thuật số. Ông đã chế tạo thành công máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên vào năm 1975 tại Phòng thí nghiệm Kodak ở Rochester, New York.
Phát minh của Sasson đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong ngành nhiếp ảnh, chuyển đổi từ việc sử dụng film ảnh sang lưu trữ hình ảnh bằng kỹ thuật số. Tuy nhiên, do những hạn chế về công nghệ và định hướng kinh doanh của Kodak, máy ảnh kỹ thuật số của Sasson không được thương mại hóa cho đến tận những năm 1990.
Công trình tiên phong của Steve Sasson đã đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành nhiếp ảnh kỹ thuật số ngày nay, góp phần thay đổi cách thức chúng ta chụp ảnh và lưu giữ khoảnh khắc.
Ngoài ra, Sasson còn có nhiều bằng sáng chế khác trong lĩnh vực điện tử và nhiếp ảnh. Ông được trao tặng nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Huân chương Quốc gia về Công nghệ và Đổi mới của Hoa Kỳ vào năm 2009.
Tháng 6 năm 1973, Sasson, chàng trai trẻ đầy hoài bão tốt nghiệp cử nhân ngành kỹ thuật điện tại Viện Công nghệ Rensselaer Polytechnic ở phía bắc tiểu bang New York. Cùng tháng đó, anh có được công việc đầu tiên tại Kodak - tập đoàn danh tiếng gắn liền với ngành nhiếp ảnh.
Lựa chọn của Sasson có vẻ đi ngược lại thông lệ tuyển dụng của Kodak khi ấy. Họ thường ưu tiên tuyển dụng kỹ sư hóa học và kỹ sư cơ khí bởi máy ảnh và thiết bị xử lý ảnh vốn là thế mạnh của công ty. Tuy nhiên, xu hướng điện tử hóa đang dần len lỏi vào ngành nhiếp ảnh, thể hiện qua sự gia tăng nhu cầu sử dụng các linh kiện điện tử như bộ phận cuộn film, điều khiển phơi sáng và điều khiển đèn flash trong máy ảnh gia dụng. Điều này dẫn đến nhu cầu tuyển dụng kỹ sư điện ngày càng tăng tại Kodak.
Chia sẻ về lý do chọn Kodak, Sasson cho biết: "Khi phỏng vấn, tôi đã tham quan nhiều phòng ban khác nhau. Cuối buổi phỏng vấn, họ hỏi tôi quan tâm đến lĩnh vực nào nhất. Tôi đã chọn phòng nghiên cứu. Ở đây, tôi có cơ hội giải quyết nhiều vấn đề và thử thách thú vị, làm việc cùng các kỹ sư cơ khí, nhà vật lý và nhà toán học trong môi trường năng động. Đó là lý do tôi chọn Kodak để bắt đầu sự nghiệp."
Sasson gia nhập phòng thí nghiệm nghiên cứu ứng dụng thuộc phân bộ thiết bị của Kodak, nơi được mệnh danh là "đại bản doanh" của những ý tưởng sáng tạo. Nơi đây tập trung nghiên cứu và giải quyết mọi vấn đề liên quan đến thiết bị, từ những trục trặc kỹ thuật đến những đột phá tiềm năng.
Một ngày nọ, trong lúc Sasson đang chờ đợi dự án mới, vị sếp của anh bất ngờ đưa ra đề xuất đầy hứa hẹn: "Cậu có thể lựa chọn giữa hai dự án: mô hình hóa hệ thống kiểm soát phơi sáng cho máy quay phim XL hoặc nghiên cứu về cảm biến tích hợp điện tích (CCD) mới. Tôi rất tò mò về tiềm năng của nó và muốn biết chúng ta có thể làm gì với nó."
Là một kỹ sư điện tử đầy nhiệt huyết, Sasson nhanh chóng bị thu hút bởi sự mới mẻ và đầy tiềm năng của CCD. Khác với những loại film ảnh truyền thống, CCD sử dụng công nghệ điện tử để ghi lại hình ảnh trên một bề mặt tiếp xúc hai chiều. Nhận thức được tiềm năng to lớn của phát minh này, Sasson quyết định dồn toàn lực cho dự án CCD.
Cảm biến tích hợp điện tích CCD - một loại mạch tích hợp chứa một mảng các tụ điện ghép nối - chính là bước ngoặt mang tính cách mạng trong lịch sử nhiếp ảnh. Cùng với sự phát triển của CMOS, CCD đã trở thành cảm biến hình ảnh chủ đạo cho các thế hệ camera kỹ thuật số sau này, góp phần thay đổi hoàn toàn cách thức con người ghi lại và lưu giữ khoảnh khắc.
Với niềm đam mê cháy bỏng, Steve Sasson dấn thân vào nghiên cứu cảm biến CCD và chế tạo thành công chiếc máy ảnh kỹ thuật số thô sơ đầu tiên, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành nhiếp ảnh.
Sử dụng những linh kiện phế liệu, Sasson "mượn" ống kính từ dây chuyền sản xuất máy quay phim XL, tận dụng kích thước lớn của film Super 8 so với diện tích hoạt động của CCD để lắp đặt nó vào mặt phẳng phim, tạo nên một chiếc máy ảnh độc đáo.
Chiếc máy ảnh này chỉ có màn trập điện tử với tốc độ duy nhất là 1/20 giây và không có màn trập cơ học. Do độ nhạy cảm cao với tia hồng ngoại IR, nó được trang bị bộ lọc chặn hồng ngoại IR để khắc phục vấn đề nhiễu ảnh do ánh sáng đèn sợi đốt.
Ban đầu, Sasson dự định sử dụng thẻ nhớ để lưu trữ hình ảnh, nhưng sau đó anh lại chọn giải pháp băng từ. Chiếc máy ảnh kỹ thuật số mang tính đột phá này hoàn thiện vào tháng 12 năm 1975, đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử nhiếp ảnh khi chỉ sau hai năm làm việc tại Kodak, Sasson đã gặt hái được thành công vang dội. Tuy nhiên, ban lãnh đạo Kodak lại tỏ ra hoài nghi về tiềm năng của phát minh này. Họ không đánh giá cao tầm quan trọng của nó và lo ngại rằng đây là mối đe dọa cho mô hình kinh doanh truyền thống của Kodak, vốn dựa trên sản phẩm film ảnh nhạy sáng.
Bất chấp sự nghi ngờ, Sasson vẫn kiên định theo đuổi đam mê của mình. Anh mang theo chiếc máy ảnh "kỳ quặc" đến gặp ban lãnh đạo, chụp ảnh mọi người trong phòng và trình chiếu hình ảnh trên màn hình TV. Mọi người đều ngỡ ngàng, nhưng thay vì hỏi về cách thức hoạt động, họ lại thắc mắc tại sao ai đó lại muốn chụp ảnh theo cách này khi nhiếp ảnh truyền thống vẫn hoàn toàn ổn thỏa.
Lúc đó, không ai tin tưởng vào tầm nhìn của Sasson, thậm chí cấp trên của anh cũng không hề biết về dự án này. Tuy nhiên, Sasson không nản lòng. Các cuộc họp trong suốt mùa xuân, hè và đông năm 1976 tập trung vào việc thảo luận về tính khả thi của nhiếp ảnh kỹ thuật số, đặt ra những câu hỏi về thời gian và nguồn lực cần thiết để biến nó thành hiện thực. Đây có lẽ là những cuộc thảo luận sâu sắc nhất về nhiếp ảnh kỹ thuật số vào thời điểm đó.
Mặc dù ban lãnh đạo Kodak còn e dè, Sasson vẫn tiếp tục dấn thân vào lĩnh vực mà một ngày nào đó sẽ trở thành phương thức chụp ảnh phổ biến. Anh bị cuốn hút bởi ý tưởng về nhiếp ảnh không film và dành trọn tâm huyết cho lĩnh vực này từ năm 1975 cho đến khi nghỉ hưu. Sasson tự hào là người có thời gian làm việc lâu nhất trong lĩnh vực nhiếp ảnh kỹ thuật số, và điều đó đã tiếp thêm động lực cho anh theo đuổi đam mê của mình.
Nhà phát minh trẻ tuổi liên tục phải đối mặt với câu hỏi: "Khi nào công nghệ này sẽ sẵn sàng cho người tiêu dùng?". Tuy nhiên, anh không thể đưa ra câu trả lời chính xác. Sasson chia sẻ: "Thật khó khăn khi không thể trả lời những câu hỏi mà bạn đặt ra." Anh đã liên hệ với các phòng thí nghiệm nghiên cứu để hỏi về số lượng pixel cần thiết để tạo ra ảnh chất lượng tương đương film 110. Dựa trên dự đoán khi đó, Sasson cho rằng sẽ mất 15-20 năm để đạt được mục tiêu này. Hóa ra, đây không phải là dự đoán tồi tệ, mặc dù dựa trên những lý do sai lầm.
"Tôi không thể dự đoán chính xác mọi thứ sẽ diễn ra như thế nào, nhưng 18 năm sau, chúng tôi đã ra mắt chiếc máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên," Sasson chia sẻ. Dự đoán của anh không hoàn toàn sai, chỉ đơn giản là may mắn.
Đó là bức ảnh của Joy Marshall, một kỹ thuật viên đang làm việc gần phòng thí nghiệm. “Cô ấy biết chúng tôi là những gã lập dị trong phòng thí nghiệm phía sau. Trong phòng thí nghiệm của chúng tôi chẳng có gì để chụp ảnh cả. Vì vậy, tôi cầm máy ảnh lên, đi bộ xuống dãy hành lang, nhìn thấy cô ấy ở đó và hỏi liệu tôi có thể chụp ảnh cô ấy không." Sasson nhớ lại. "Máy ảnh trông kỳ lạ, với nhiều thiết bị điện tử lòi ra ngoài, một ống kính ở mặt trước và một kính ngắm. Cô ấy ngồi đó, và tôi đã chụp bức ảnh đầu tiên bằng máy ảnh kỹ thuật số."
Nhưng khi Sasson đưa băng vào máy phát lại, chỉ thấy rõ ràng mái tóc dài của cô ấy, nhưng khuôn mặt lại mờ nhạt và không thể nhận ra. "Chúng cần phải chỉnh sửa," Joy đã nói trước khi rời đi.
"Sau đó, tôi phát triển bộ phận phát lại," Sasson nhớ lại. "Mỗi pixel được mã hóa thành 4 bit, đại diện cho màu đen và trắng. Tôi đã lắp ráp từng chi tiết và kết nối nó với hệ thống."
Sau một giờ nỗ lực khắc phục sự cố, Sasson và Kirsch đã điều chỉnh thành công máy ảnh. Bức ảnh cuối cùng hiển thị chính xác, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử nhiếp ảnh. Nhưng vì quá mải mê với việc cải tiến công nghệ, họ đã quên lưu trữ bức ảnh lịch sử này.
Những bức ảnh kỹ thuật số đầu tiên, tuy chỉ đạt độ phân giải 10.000 pixel (100 x 100 pixel), đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong kỷ nguyên nhiếp ảnh. Mỗi pixel được mã hóa bằng 4 bit, tương đương 5.000 byte hoặc 5KB dung lượng lưu trữ - một con số khiêm tốn so với tiêu chuẩn ngày nay.
Băng cassette Philips dài khoảng 91m được sử dụng để lưu trữ hình ảnh. Mỗi cuộn băng chỉ đủ chỗ cho hai bức ảnh, nhưng dung lượng lý thuyết cho phép lưu trữ tới 30 ảnh, dựa trên chiều dài và mật độ bit. Tuy nhiên, do nhu cầu lưu trữ ảnh lớn, họ thường xuyên phải xóa và sử dụng lại băng cassette cũ.
Quá trình phát triển máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên là một hành trình thử nghiệm liên tục, với mục tiêu chính là cải thiện chất lượng hình ảnh và tốc độ chụp ảnh. Họ trung vào việc hoàn thiện công nghệ mới mẻ này thay vì ghi dấu một cột mốc lịch sử. Đôi khi, sự cố kỹ thuật, đặc biệt là do cảm biến CCD không ổn định, đã cản trở tiến trình phát triển.
Vào thời điểm ý tưởng lưu trữ ảnh kỹ thuật số được nhen nhóm, nó đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ Kodak, gã khổng lồ trong ngành ảnh film khi đó. Lý do chính cho sự phản kháng này nằm ở niềm tin vào ưu thế vượt trội của ảnh in so với màn hình điện tử.
Ảnh in, với lịch sử hơn 100 năm, đã khẳng định vị thế của mình như phương thức lưu giữ, bảo quản và chia sẻ hình ảnh hoàn hảo. Độ phân giải và tái tạo màu sắc vượt trội của ảnh in so với tín hiệu NTSC trên TV thời bấy giờ là một minh chứng rõ ràng. Hơn nữa, hệ thống lưu trữ và truy xuất ảnh thông qua ảnh in đã được xây dựng hoàn chỉnh và được đông đảo người dùng ưa chuộng.
Tuy nhiên, nhà phát minh ra công nghệ lưu trữ ảnh kỹ thuật số lại cho rằng sự phản đối này có phần thiếu hợp lý. Ông lấy ví dụ về lĩnh vực trình chiếu slide, nơi mọi người vẫn chấp nhận hình ảnh được chiếu trên màn hình, dù chất lượng không bằng ảnh in.
Ông cũng chỉ ra rằng, ngay cả khi công nghệ kỹ thuật số đạt được độ phân giải cao, vẫn còn những hạn chế về mặt kỹ thuật của NTSC hay PAL. Do đó, việc sử dụng film 110 cho ảnh kỹ thuật số sẽ dẫn đến chất lượng hình ảnh kém hơn so với slide 35mm.
Vào những năm 1970, Steven Sasson (kỹ sư của Kodak) đã đặt ra một câu hỏi táo bạo: Liệu một thiết bị chụp ảnh kỹ thuật số có thể trở thành sản phẩm phổ biến cho người tiêu dùng? Ý tưởng này lúc bấy giờ vấp phải nhiều nghi ngờ bởi tính mới mẻ và những thách thức công nghệ.
Sasson lấy ví dụ về máy tính, một thiết bị kỹ thuật số đã bắt đầu được công chúng đón nhận, để thuyết phục ban lãnh đạo Kodak. Ông hình dung ra một chiếc máy ảnh nhỏ gọn như máy tính, tích hợp ống kính và cảm biến CCD để ghi lại hình ảnh.
Tuy nhiên, Kodak, với vị thế là nhà sản xuất phim ảnh hàng đầu, lại e dè trước công nghệ mới mẻ này. Họ lo ngại rằng "kỹ thuật số" là một từ xa lạ và tiềm ẩn rủi ro, có thể ảnh hưởng đến thị trường phim truyền thống.
Bất chấp những nghi ngờ, Sasson vẫn kiên trì theo đuổi tầm nhìn của mình. Ông không ngừng cải tiến công nghệ, thu nhỏ kích thước thiết bị và nâng cao chất lượng hình ảnh. Nỗ lực của ông đã đơm hoa kết trái vào năm 1978 với việc ra đời chiếc máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên trên thế giới.
Mặc dù phải mất thêm nhiều năm nữa để máy ảnh kỹ thuật số trở nên phổ biến, Sasson đã đặt nền móng cho một cuộc cách mạng trong ngành nhiếp ảnh. Ngày nay, máy ảnh kỹ thuật số đã trở thành thiết bị không thể thiếu, ghi lại những khoảnh khắc quý giá của cuộc sống và mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo không giới hạn.
"Chiếc máy ảnh lịch sử ấy, tôi vẫn giữ gìn cẩn thận cho đến ngày nay," nhà sáng chế Steve Sasson chia sẻ. "Hiện tại nó được trưng bày tại trụ sở chính của Kodak, sau quãng thời gian lưu giữ tại Viện Smithsonian. Lẽ ra tôi không nên giữ lại nó, bởi nó được chế tạo từ ngân sách nghiên cứu và phát triển, và quy định chung là phải tiêu hủy sau khi hoàn thành dự án. Tuy nhiên, sự độc đáo và giá trị lịch sử của nó đã khiến tôi giữ lại."
"Suýt nữa tôi đã đánh mất nó, nhưng may mắn thay đã tìm lại được. Trên mặt sau máy ảnh, bạn có thể nhìn thấy dòng chữ 'Xin vui lòng trả lại cho Steve Sasson'. Vào đầu những năm 2000, khi máy ảnh kỹ thuật số bắt đầu phổ biến trở lại, nhiều người tỏ ra ngạc nhiên khi biết tôi vẫn còn giữ được chiếc máy ảnh tiên phong này. Mặc dù nó là một hiện vật lịch sử quan trọng, đánh dấu khởi đầu cho kỷ nguyên nhiếp ảnh kỹ thuật số, nhưng vào thời điểm đó, chẳng ai thực sự quan tâm đến nó."
"Bên trong máy ảnh có một cuộn băng, tuy nhiên rất tiếc, nó không lưu trữ bất kỳ dữ liệu nào."
Washington, D.C., 17/11/2009 - Trong một buổi lễ long trọng tại phòng Đông của nhà Trắng, Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama đã trao tặng huân chương Quốc gia về công nghệ và đổi mới cho Steven Sasson, nhà tiên phong trong lĩnh vực phát minh máy ảnh kỹ thuật số. Đây là vinh dự cao quý nhất mà chính phủ Hoa Kỳ dành tặng cho những đóng góp to lớn của các nhà khoa học, kỹ sư và nhà phát minh.
"Tôi vô cùng vinh dự khi được đại diện cho tập thể Kodak nhận giải thưởng danh giá này," Sasson chia sẻ trong niềm xúc động. "Sự ghi nhận này khiến tôi vô cùng tự hào."
Trước khi trao tặng huân chương cho Sasson, Tổng thống Obama đã quay sang các nhiếp ảnh gia có mặt tại buổi lễ và hài hước dặn dò: "Hãy chụp cho thật đẹp nhé, bức ảnh này sẽ ghi lại khoảnh khắc lịch sử đáng nhớ."
Có thể thấy Tổng thống Obama dành niềm đam mê đặc biệt cho nhiếp ảnh. Trong cuộc gặp gỡ riêng tư với Sasson sau buổi lễ, hai người đã có cuộc trò chuyện thú vị về lĩnh vực này. Tổng thống Obama cũng tiết lộ rằng ông thường "mượn tạm" máy ảnh của Pete Souza, nhiếp ảnh gia nhà Trắng, để lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt mà không ai hay biết.
“Khi ấy, tôi không hề có ý định chụp những bức ảnh tuyệt vời vì bị giới hạn bởi thiết bị đang sử dụng," Sasson chia sẻ về công trình tiên phong của mình trong lĩnh vực nhiếp ảnh kỹ thuật số. "Thiết bị đó là duy nhất và hoàn toàn mới. Mục tiêu của tôi là chứng minh tiềm năng của một hệ thống nhiếp ảnh hoàn toàn khác biệt."
Ý tưởng táo bạo của ông là chụp ảnh mà không cần tiêu tốn bất kỳ vật liệu nào. Nguồn tiêu thụ duy nhất sẽ là năng lượng. Sasson tin tưởng rằng trong tương lai, người tiêu dùng sẽ có thể chụp ảnh mà không cần sử dụng phim, giấy hoặc các quy trình xử lý phức tạp. Hình ảnh sẽ được hiển thị ngay lập tức - đó là bản chất của ý tưởng này. Sasson đặt ra mục tiêu xây dựng một hệ thống nhiếp ảnh hoàn chỉnh, tuy nhiên, chất lượng hình ảnh thuở ban đầu còn hạn chế so với hệ thống nhiếp ảnh truyền thống.
Ông tin rằng ý tưởng của mình sẽ trở nên khả thi khi đạt được độ phân giải 2 triệu pixel. Sasson dự đoán con số này sẽ nằm trong khoảng 2 đến 3 triệu pixel, và khi đạt được ngưỡng này, những lập luận mà ông đưa ra vào năm 1976 sẽ được minh chứng. Mặc dù chất lượng hình ảnh chưa đạt đến mức xuất sắc, nó hoàn toàn chấp nhận được trong lĩnh vực nhiếp ảnh tiêu dùng.
Tuy nhiên, Sasson không thể ngờ rằng tốc độ phát triển của công nghệ cảm biến lại vượt xa dự đoán của ông. Bắt đầu từ năm 1997 và 1998, cảm biến CCD và sau đó là cảm biến CMOS đã liên tục được cải tiến với tốc độ khoảng một triệu pixel mỗi năm. Đây là tốc độ bứt phá mà ông không dám nghĩ đến.
Nhiều năm sau, Sasson không khỏi nuối tiếc khi Kodak đã bỏ lỡ cơ hội vàng để trở thành nhà tiên phong trong lĩnh vực máy ảnh kỹ thuật số: "Tôi vô cùng buồn bã khi chứng kiến Kodak nộp đơn xin phá sản. Tôi đã dự đoán được điều này và nhận thấy thái độ bảo thủ của Kodak trước sự thay đổi. Hiển nhiên, họ không thể kiếm được lợi nhuận từ kỹ thuật số như họ đã từng làm từ nhiếp ảnh truyền thống, và tôi đã nhận ra điều này từ rất lâu."
"Năm 2009, tôi quyết định nghỉ hưu khỏi Kodak vì dự cảm về sự sụp đổ của công ty. Mặc dù không mong muốn điều đó xảy ra, nhưng mọi dấu hiệu đều cho thấy viễn cảnh đó. Sau đó, tôi không còn theo dõi sát sao sự việc. Tuy nhiên, tôi tin rằng Kodak hoàn toàn có thể đạt được kết quả khác nếu họ có một chiến lược tiếp cận khác. Thật khó khăn và đầy thử thách để thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh cốt lõi của một công ty."
Link nội dung: https://liveproject.edu.vn/hinh-anh-lich-su-may-tinh-a75316.html