Rối loạn lipid máu ICD-10: Những điều cần biết để phòng bệnh

Rối loạn lipid máu ICD-10 là tình trạng bất thường về nồng độ lipid trong máu có thể dẫn đến các bệnh lý về tim mạch. Trong bài viết này, Diag sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và các loại rối loạn lipid máu ICD 10 phổ biến nhất để giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.

Rối loạn lipid máu ICD-10 là gì?

Rối loạn lipid máu là tình trạng nồng độ các chất béo (lipid) trong bất thường, bao gồm nồng độ lipid thấp hoặc cao hơn mức bình thường, hoặc sự mất cân bằng giữa các loại lipid khác nhau.

rối loạn lipid máu icd-10
Rối loạn mỡ máu có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch.

ICD-10 (International Classification of Diseases) là hệ thống phân loại bệnh quốc tế phiên bản thứ 10 do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ban hành. Mã ICD-10 được sử dụng để mã hóa mã hóa bệnh lý, biểu hiện, và các yếu tố sức khỏe khác, giúp thống nhất cách gọi và phân loại bệnh trên toàn thế giới.

Việc sử dụng ICD-10 là bắt buộc theo HIPAA (Đạo luật Trách nhiệm Giải trình và Cung cấp Thông tin Bảo hiểm Y tế) cho các bác sĩ và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Đối với các tình trạng rối loạn lipid máu ICD-10, hệ thống mã giúp xác định và phân loại các dạng bất thường liên quan đến cholesterol và triglycerides trong máu. Nhờ mã ICD-10, các bác sĩ dễ dàng tra cứu tiền sử bệnh và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.

Các loại mã rối loạn lipid máu ICD-10 phổ biến nhất

Dưới đây là bảng tóm tắt các mã ICD-10 phổ biến nhất được sử dụng để chẩn đoán rối loạn lipid máu:

Mã số ICD-10Mô tảE78Rối loạn chuyển hóa lipoprotein và các bệnh lipid máu khácE78.0Tăng cholesterol máu đơn thuầnE78.00Tăng cholesterol máu đơn thuần, không xác địnhE78.01Tăng cholesterol máu có tính gia đìnhE78.1Tăng triglyceride máu đơn thuầnE78.2Tăng lipid máu hỗn hợpE78.3Tăng chylomicron máuE78.41Lipoprotein(a) tăng caoE78.49Tăng lipid máu khácE78.5Tăng lipid máu, không xác địnhE78.6Thiếu hụt lipoprotein mật độ caoE78.70Rối loạn chuyển hóa axit mật và cholesterol, không xác địnhE78.71Hội chứng BarthE78.72Hội chứng Smith-Lemli-OpitzE78.79Các rối loạn khác của quá trình chuyển hóa axit mật và cholesterolE78.81Viêm da khớp mỡE78.89Các rối loạn chuyển hóa lipoprotein khácE78.9Rối loạn chuyển hóa lipoprotein, không xác định

Triệu chứng của bệnh rối loạn lipid máu

Phần lớn bệnh nhân mắc rối loạn lipid máu không có biểu hiện rõ ràng cho đến khi xảy ra biến chứng. Điều này khiến cho việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn nếu không thực hiện xét nghiệm máu định kỳ. Một số biểu hiện có thể gặp ở người bệnh rối loạn lipid máu, bao gồm:

Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như:

Các phương pháp chẩn đoán bệnh rối loạn lipid máu

Để chẩn đoán rối loạn lipid máu ICD-10, bác sĩ thường thực hiện các xét nghiệm và đánh giá lâm sàng nhằm xác định mức cholesterol trong máu và các vấn đề tim mạch liên quan. Dưới đây là các phương pháp phổ biến.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là phương pháp cơ bản để đánh giá tình trạng rối loạn lipid máu. Bệnh nhân cần nhịn ăn trước khi xét nghiệm để đo chính xác các chỉ số như:

Nếu kết quả bất thường, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử gia đình, chế độ dinh dưỡng, thói quen tập luyện, và lối sống để xác định nguyên nhân tiềm ẩn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thêm xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý khác như bệnh tuyến giáp, gan, thận hoặc tác dụng phụ của thuốc.

rối loạn lipid máu icd-10
Xét nghiệm máu là phương pháp cơ bản để đánh giá tình trạng rối loạn mỡ máu.

Xét nghiệm nâng cao

Khi cần đánh giá khả năng mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ chính xác hơn, bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm nâng cao. Xét nghiệm này không chỉ đo nồng độ LDL-C và HDL-C mà còn xác định số lượng và kích thước của các lipoprotein. Đây là phương pháp giúp dự đoán nguy cơ tim mạch tốt hơn so với xét nghiệm lipid cơ bản.

Chụp CT đánh giá vôi hóa mạch vành

Bác sĩ có thể sử dụng phương pháp chụp CT để đánh giá mức độ vôi hóa trong động mạch vành. Điểm vôi hóa này cho thấy mức độ tích tụ mảng bám trong thành động mạch, giúp dự đoán khả năng mắc bệnh mạch vành sớm. Kết quả này hỗ trợ bác sĩ xác định mức độ cần thiết của việc điều trị bằng thuốc hoặc thay đổi thói quen sống.

Kiểm tra độ dày nội trung mạc động mạch cảnh (CIMT)

Phương pháp siêu âm này cho phép đo độ dày của lớp nội trung mạc trong động mạch cảnh ở cổ. Độ dày của lớp trong và giữa động mạch hoặc sự tích tụ mảng bám là dấu hiệu cho thấy nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Cách điều trị bệnh rối loạn lipid máu

Việc điều trị rối loạn lipid máu là một quá trình toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp nhằm đưa nồng độ lipid trong máu về mức an toàn, từ đó giảm thiểu khả năng mắc các bệnh tim mạch. Quá trình điều trị thường bắt đầu với việc điều chỉnh thói quen sống, đặc biệt là khi tình trạng chưa quá nghiêm trọng. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

Hiện nay, bạn có thể lựa chọn đến bệnh viện hoặc các cơ sở y tế đáng tin cậy để thực hiện xét nghiệm rối loạn lipid máu. Trong số đó, Trung tâm Y khoa Diag được đánh giá là đơn vị uy tín hàng đầu với dịch vụ xét nghiệm mỡ máu chất lượng cao. Quy trình xét nghiệm diễn ra nhanh chóng, cùng đội ngũ điều dưỡng tận tâm hỗ trợ tư vấn chi tiết.

Đặc biệt, bạn có thể đặt lịch để bác sĩ giải thích kết quả và tư vấn chuyên sâu theo nhu cầu. Diag cam kết mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng. Để được hỗ trợ, bạn có thể liên hệ trực tiếp với trung tâm hoặc đến các điểm lấy mẫu gần nhất.

Xem thêm: Cách điều trị rối loạn lipid máu

Lời kết

Rối loạn lipid máu ICD-10 là một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là các bệnh tim mạch. Việc hiểu rõ về rối loạn lipid máu, các yếu tố nguy cơ và hệ thống mã hóa ICD-10 là vô cùng quan trọng để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả. Ngoài ra, hãy chủ động chăm sóc sức khỏe của bạn bằng chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống năng động, và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Link nội dung: https://liveproject.edu.vn/ma-icd-viem-duong-tiet-nieu-a76725.html