Ngày đăng: 25/04/2024
Bên cạnh trình độ nghiệp vụ, một nhân viên đặt phòng khách sạn cần phải hiểu và am hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh, đặc biệt là các thuật ngữ khách sạn. Trong bài viết này, Vạn An Group sẽ chia sẻ 40 thuật ngữ chuyên ngành khách sạn phổ biến dành cho nhân viên đặt phòng để bạn tham khảo!
Thuật ngữ khách sạn là gì?
Thuật ngữ khách sạn hay các thuật ngữ trong khách sạn là những từ, cụm từ thường được viết tắt của một từ hay cụm từ tiếng anh nào đó, được sử dụng bởi nhân viên khách sạn, quản lý, khách hàng nhằm chuyên biệt hóa, nâng cao sự chuyên nghiệp của khách sạn giúp các nhân viên và khách hàng hiểu rõ các dịch vụ, quy trình, và yêu cầu của nhau một cách dễ dàng hơn.
Các thuật ngữ khách sạn phổ biến
VR = Vacant Ready - Phòng trống đã sẵn sàng.
VC = Vacant Clean - Phòng trống đã được dọn dẹp sạch sẽ.
VD = Vacant Dirty - Phòng trống cần dọn dẹp.
Room off = O.O.O = Out of Order - Phòng không sử dụng, phòng hỏng.
OOS = Out of Service - Phòng có vấn đề, tạm thời không phục vụ.
OCC = Occupied - Phòng đang có khách đang ở.
A S A P = As Soon As Possible - Càng nhanh càng tốt.
Front Desk: Khu vực tiếp tân nơi khách làm thủ tục check-in và check-out.
Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ như đặt vé, chỉ đường, và các yêu cầu đặc biệt khác.
Housekeeping: Dịch vụ dọn dẹp phòng và khu vực chung trong khách sạn.
Room Service: Dịch vụ phục vụ ăn uống tận phòng.
Amenities: Các tiện ích và dịch vụ đi kèm như hồ bơi, phòng gym, wifi, bữa sáng miễn phí, v.v.
Occupancy Rate: Tỷ lệ phòng đã được thuê so với tổng số phòng của khách sạn.
No-show: Khách hàng đã đặt phòng nhưng không đến nhận phòng.
Bellboy/Bellhop: Nhân viên khuân hành lý cho khách.
TA = Travel Agents - Các công ty/đại lý/hãng du lịch.
TO = Tour Operator - Công ty điều hành tour.
C.O.D Basic = Cash on Delivery - Thanh toán ngay.
RO = Room Only - Chỉ thanh toán tiền phòng.
F.O.C = Free of Charge - Miễn phí.
ATC = All to Company - Tất cả chi phí sẽ được thanh toán bởi công ty.
RTC = Room to Company - Chỉ tiền phòng được thanh toán bởi công ty.
TBA = To Be Advised - Sẽ thông báo sau.
NA = Not Applicable - Không áp dụng.
FIT = Free Individual Travelers - Giá dành cho khách lẻ.
GIT = Group Inclusive Travelers - Giá dành cho khách đoàn.
Package Plan Rate - Giá trọn gói.
ROH = Run of House - Giá phòng cơ bản, không giới hạn loại phòng, thường áp dụng cho giá thấp nhất và phổ biến nhất trong khách sạn, thường dành cho các công ty du lịch.
FAM Trip/Tour = Familiarization Trip/Tour - Chuyến đi khảo sát dành cho những người chuyên nghiệp trong ngành du lịch.
BB = Bed and Breakfast - Giá phòng kèm ăn sáng.
D.O = Due Out - Phòng sắp check-out.
SO = Sleep Out - Phòng được thuê nhưng không sử dụng để ngủ.
Commissions - Hoa hồng.
Overbooking - Đặt phòng vượt quá khả năng chứa đựng.
Confirmation - Xác nhận đặt phòng.
CXL = Cancellation - Hủy đặt phòng.
Cancellation Charge - Phí hủy đặt phòng.
Continental Plan - Gói tiêu chuẩn bao gồm phòng và bữa sáng.
Full house - Tất cả phòng đều đã được đặt hết
Registration process - Quy trình đăng ký
Registration record - Hồ sơ đăng ký
Registration form - Biểu mẫu đăng ký
E.T.A = expected time of arrival of guest - Thời gian dự kiến của việc khách đến
DNA = Did not arrive - Khách không đến
Late C/I = Late Check-in - Việc check-in muộn
PMS = Property management system - Hệ thống quản lý tài sản
Walk in guest - Khách đến trực tiếp không đặt trước
Upsell - Bán nâng cấp dịch vụ
LOS - Thời gian khách hàng ở khách sạn
BEO - (Banquet Event Order) ghi lại yêu cầu của khách hàng đối với sự kiện hoặc bữa tiệc tại khách sạn.
HOD - Nói chung là để chỉ các trưởng bộ phận trong khách sạn
Các thuật ngữ khách sạn cho nhân viên buồng phòng
STD (Standard) - Loại phòng tiêu chuẩn, thường có diện tích nhỏ nhất, thường ở ở tầng dưới và có tầm nhìn hạn chế, với giá thấp nhất.
SUP (Superior) - Phòng ở tầng cao, có tiện nghi tương đương với STD, nhưng có diện tích lớn hơn hoặc có tầm nhìn đẹp hơn, với giá cao hơn.
DLX (Deluxe) - Phòng ở tầng cao, có diện tích rộng, tầm nhìn đẹp, và trang bị cao cấp.
SUITE - Loại phòng cao cấp nhất, thường nằm ở tầng cao nhất với tầm nhìn đẹp và trang bị cao cấp, kèm theo các dịch vụ đặc biệt.
Connecting room - Hai phòng có cửa thông nhau, thường được thuê bởi các gia đình có trẻ nhỏ hoặc người già.
SGL (Single bed room) - Phòng có 1 giường đơn dành cho 1 khách.
DBL (Double bed room) - Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 khách, thường được sử dụng bởi các cặp vợ chồng hoặc đôi bạn.
TWIN (Twin bed room) - Phòng có 2 giường đơn dành cho 2 khách.
TPL (Triple bed room) - Phòng có 3 giường, phù hợp cho 3 khách, có thể là 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn và 1 giường nhỏ.
EB (Extra bed) - Là giường phụ được thêm vào phòng TWN hoặc phòng DBL để chuyển thành phòng Triple. Các cặp đôi có con nhỏ thường chọn phòng có EB.
DND (Do not disturb) - Biểu tượng chỉ định vui lòng không làm phiền. Khi nhân viên phòng thấy biểu tượng này treo trước cửa phòng, họ sẽ không vào phòng đó để làm dọn dẹp.
Make up room - Yêu cầu làm dọn phòng ngay lập tức để phục vụ cho các khách đặt phòng đột xuất hoặc để ưu tiên dọn dẹp sạch sẽ trước khi đón khách mới.
Lost and Found - Phòng chứa đồ đã tìm thấy. Đây là nơi để lưu giữ các vật phẩm cá nhân bị thất lạc được tìm thấy trong khách sạn.
Turn down service - Dịch vụ sắp xếp lại phòng vào buổi tối, đây là một nhiệm vụ quan trọng của nhân viên buồng phòng.
Section - Khu vực được giao. Mỗi nhân viên buồng phòng sẽ được phân công vào một khu vực cụ thể để dọn dẹp và làm sạch.
Các thuật ngữ khách sạn dành cho nhân viên đặt phòng
Reservation: Đặt phòng trước tại khách sạn.
Vacant Clean (VC) - Phòng trống và sạch sẽ, không có khách ở và đã được nhân viên dọn phòng làm sạch để sẵn sàng phục vụ cho khách walk-in.
Vacant Ready (VR) - Phòng đã được làm sạch và sẵn sàng cho việc đón khách.
Sleep out (SLO) - Phòng đang có khách ngủ ngoài.
Occupied (OC) - Phòng có khách đang ở, nhân viên tiếp tân cần chú ý không xếp phòng đã có khách cho khách mới đến.
OOO (Out of order) - Phòng không thể sử dụng. Tùy thuộc vào chính sách của khách sạn, phòng này có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
Check out - Phòng mà khách đã trả lại. Cần lưu ý để dọn dẹp và phục vụ cho khách mới.
House use (HU) - Phòng được sử dụng nội bộ, dành cho các nhân viên hoặc cấp quản lý cao sử dụng.
Stay over (SO) - Phòng mà khách ở lại lâu hơn dự kiến, và cần phải xác nhận với khách để tránh việc đặt lại phòng này cho khách mới.
BB = Bed And Breakfast: Phòng kèm ăn sáng. Nhân viên có trách nhiệm tư vấn và đáp ứng nhu cầu của khách về bữa sáng.
Expected arrival (EA) - Phòng sắp có khách đến, cần được ưu tiên dọn dẹp để sẵn sàng.
Vacant Dirty (VD) - Phòng trống nhưng chưa được dọn dẹp, cần được lưu ý để tránh xếp cho khách mới.
Blackout dates - Các ngày không có điện. Trong khách sạn, những ngày này không có các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi giá cho khách hàng.
RO (Room Only) - Chỉ thanh toán tiền cho phòng. Nhân viên cần chú ý để tránh tính thêm phí cho các dịch vụ khác như ăn uống, Spa,…
Allotment - Là quy trình đặt phòng của khách sạn, trong đó các đại lý du lịch hoặc hãng hàng không thuê một số lượng phòng từ khách sạn để bán cho khách hàng.
ROH (Run Of House) - Giá phòng không rõ ràng, thường được dành cho các công ty du lịch. Đây là giá phòng tối thiểu và tối đa trong khách sạn.
Trên đây là những nội dung liên quan đến thuật ngữ khách sạn. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết và kinh nghiệm khi sử dụng dịch vụ của khách sạn. Để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc, vui lòng liên hệ với Vạn An Group qua số hotline: 0968 675 102 hoặc gửi email đến địa chỉ vngroupcenter@gmail.com.
Xem thêm: 155+ Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh khách sạn thông dụng bạn cần biết