Không chỉ cần thành thạo tiếng Anh giao tiếp mà sự nắm vững các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may mặc, thời trang sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế và tìm kiếm những cơ hội việc làm hấp dẫn, mức lương đáng mơ ước.
Ngành công nghiệp may mặc, thời trang là một trong những ngành mũi chọn của kinh tế Việt Nam. Với sự phát triển vượt bậc không chỉ của các công ty công nước mà còn là các tập đoàn thời trang nước ngoài du nhập vào nước ta, nhu cầu nhân lực nhân sự của ngành may mặc thời trang ngày càng lớn.
Tuy nhiên, để dễ dàng thăng tiến và ứng tuyển vào các vị trí chủ chốt, cấp quản lý với mức lương cao, bạn cần phải có khả năng ngoại ngữ tốt để tự tin làm việc với sếp, đối tác… là người nước ngoài.
Do đó, tiếng Anh chuyên ngành may mặc thời trang là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn bổ sung và nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình.
So với các chuyên ngành khác như tiếng Anh chuyên ngành y khoa, công nghệ thông tin… thì tiếng Anh ngành may có phần đơn giản và dễ dàng hơn. Bạn chỉ cần nỗ lực và học tập đúng phương pháp thì sẽ nhanh chóng ghi nhớ và thành thạo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc, cũng như các thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp thông dụng thường thấy trong môi trường làm việc của các công ty thời trang.
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Để các bạn dễ dàng học tập, Skype English đã tổng hợp và hệ thống hóa kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may mặc thành các chủ điểm quan trọng sau:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc - thông số sản phẩm
Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ
Measurements (): Các thông số sản phẩm
Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm
Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai
Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng
Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra
Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chât liệu
Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai
Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá
Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc về trang phục
Skirt (/skɜːt/): váy
Dress (/dres/): váy
Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng kiểu cách dài
Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áodạng tank-top, cộc, không có tay
Men’s clothes (quần áo dành cho nam giới)
Suit (/suːt/): bộ suit, comple
Long Sleeved shirt: áo sơ mi thể loại tay dài
Short Sleeved shirt: áo sơ mi có thể loại tay ngắn
Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
Tie (/taɪ/): cà vạt
Uni-Sex (quần áo dành cho cả nam và nữ)
T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun dạng có tay ngắn, cộc tay
Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và dạng áo có cổ
Jumper ( /ˈdʒʌm.pər/): áo chui đầu
Coat (/kəʊt/): áo có khăn choàng có hình dáng dài
Jacket (/ˈdʒæk.ɪt/): áo khoác
Cardigan (/ˈkɑː.dɪ.ɡən/): áo khoác mỏng, áo cardigan
Sweatshirt (/ˈswet.ʃɜːt/): áo len thun
Trouser (/ˈtraʊ.zər/): quần thô
Jeans ( /dʒiːnz/): quần bò
Short (/ʃɔːt/): quần đùi
Baby clothes (quần áo dành cho trẻ nhỏ)
Nappy (/ˈnæp.i/): tã giấy
Foot-wear:
Shoe (/ʃuː/): giày (nói chung)
High heels (/ˌhaɪ ˈhiːlz/): giày có dạng kiểu cao gót
Boot (/buːt/): bốt cao cổ
Slipper (/ˈslɪp.ər/): dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm cho đôi chân
Sock (/sɒk/): tất
Plimsolls (/ˈplɪm.səl/): giày dép sử dụng khi đi tập gym ở câu lạc bộ
Wellington (/ˈwel.ɪŋ.tən/): ủng
Flip flops (/ˈflɪp.flɒp/): dép tông hoặc dép xốp
Head-wear
Bowler hat (/ˌbəʊ.lə ˈhæt/): mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái chén
Knitted hat: mũ dùng khi trời lạnh,cái mũ len.
Sun hat (/ˈsʌn ˌhæt): mũ rộng vành, hay mũ dùng để chống nắng
Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh ngành may mặc
CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.
HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai - Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.
TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.
SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.
Sample: Hàng mẫu
Pattern : Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
CPM: ( Cost per minute ) - Chi phí thời gian.
Động từ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự hơn rất nhiều
To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa ba tia
To button: siết quần áo bằng cúc quần áo
To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy áo
To unfasten: mở cúc ở quần áo ra
To unzip: mở khóa kéo
To zip: kéo khóa vào
To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
To hang up: treo quần áo lên
To try on: Mặc thử trang phục
To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với mọi loại dáng người
To wrap up: mặc thêm quần áo để được ấm vào
Các thuật ngữ và từ các câu viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọng
Nhóm từ tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Blindstitch heming: Vắt sổ áo quần lai mờ
Sample (/ˈsɑːm.pəl/ ): Hàng mẫu, hàng trưng bày
Blind stitching: May khuất, may luôn một đường
Braided piping: Viền vải
Breast pocket: Túi ở ngực
Blind stitch: Đệm khuy
Button shank: Chân nút
Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/): Khuy áo
Coat collar: Cổ áo vest
Against each other: Sự tương phản
Armhole (/ˈɑːm.həʊl/): Vòng nách
Attach (/əˈtætʃ/): Đính, đơm, ráp quần áo
Back sleeve: Tay sau
Back split: Xẻ tà ở lưng
Back vent: Xẻ tà sau
Batwing sleeve: Tay cánh dơi
Bellows pleayt: Ply hộp
Bellows pockey: Túi dạng hộp
Bias skirt: Váy xéo
Bias tape: Dây xéo
Bind hem: Lược lai
Binding (/ˈbaɪn.dɪŋ/ ): Dây trang trí, viền
Blind seam: Đường may giả
Học tiếng Anh chuyên ngành may mặc ở đâu?
Nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của học viên, Skype English đã xây dựng mô hình học tiếng Anh online 1 kèm 1 với các khóa học tiếng Anh chuyên ngành tập trung bám sát vào tính thực tiễn công việc của mỗi học viên. Không chỉ giúp các bạn nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp tổng quát mà còn có thể ứng dụng thành thạo những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành một cách linh hoạt trong mỗi tình huống hằng ngày nơi công sở.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về khóa học tiếng Anh chuyên ngành may mặc tại Skype English, hãy để lại thông tin đăng kí tại đây. Đội ngũ tư vấn viên sẽ liên hệ hỗ trợ tư vấn cụ thể nhất nhé!